transfer of power
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transfer of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình chuyển giao quyền lực, quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm từ một người hoặc một nhóm sang người hoặc nhóm khác.
Definition (English Meaning)
The act or process of transferring authority, control, or responsibility from one person or group to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transfer of power'
-
"The peaceful transfer of power is essential for a stable democracy."
"Việc chuyển giao quyền lực một cách hòa bình là điều cần thiết cho một nền dân chủ ổn định."
-
"The transfer of power was completed without any violence."
"Việc chuyển giao quyền lực đã được hoàn thành mà không có bất kỳ bạo lực nào."
-
"The military oversaw the transfer of power to the civilian government."
"Quân đội đã giám sát việc chuyển giao quyền lực cho chính phủ dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transfer of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transfer
- Verb: transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transfer of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc kinh doanh để mô tả sự chuyển giao quyền lực một cách chính thức và có trật tự. Nó nhấn mạnh sự chuyển giao có tính chất toàn diện và được công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ chỉ ra cái gì đang được chuyển giao (quyền lực). Ví dụ: ‘transfer of power’. ‘To’ chỉ ra ai nhận quyền lực. Ví dụ: ‘The power was transferred to the new leader.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transfer of power'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peaceful transfer of power is what everyone hopes for.
|
Sự chuyển giao quyền lực hòa bình là điều mà mọi người hy vọng. |
| Phủ định |
There wasn't a smooth transfer of power; they caused many problems.
|
Đã không có một cuộc chuyển giao quyền lực suôn sẻ; họ đã gây ra nhiều vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the transfer of power be completed without incident?
|
Liệu việc chuyển giao quyền lực có được hoàn thành mà không có sự cố nào không? |