(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devout
B2

devout

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sùng đạo thành kính ngoan đạo tín đồ mộ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sùng đạo, thành kính, hết lòng tin tưởng và tuân theo các giáo lý tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Having or showing deep religious feeling or commitment.

Ví dụ Thực tế với 'Devout'

  • "She is a devout Christian and attends church every Sunday."

    "Cô ấy là một người Cơ đốc sùng đạo và đi nhà thờ mỗi Chủ nhật."

  • "The devout Muslims fast during Ramadan."

    "Những người Hồi giáo sùng đạo nhịn ăn trong tháng Ramadan."

  • "He was a devout follower of the guru."

    "Anh ấy là một tín đồ sùng đạo của vị đạo sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devout'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prayer(lời cầu nguyện)
worship(sự thờ phượng)
faith(đức tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Devout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "devout" mang ý nghĩa về lòng thành kính, sự tận tâm với tôn giáo hoặc một niềm tin nào đó. Nó thường được dùng để miêu tả người có đức tin mạnh mẽ và thể hiện nó qua hành động, lời nói và lối sống. Khác với "religious" (tôn giáo), "devout" nhấn mạnh hơn vào sự chân thành và sâu sắc của đức tin. Ví dụ, một người có thể là "religious" vì họ đi nhà thờ mỗi tuần, nhưng họ chỉ "devout" nếu họ thực sự sống theo những gì tôn giáo của họ dạy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"Devout in" thường được sử dụng để chỉ sự thành kính, sùng đạo trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'She is devout in her prayers.' (Cô ấy thành kính trong những lời cầu nguyện của mình). "Devout to" thường được sử dụng để thể hiện sự tận tâm, trung thành với một tôn giáo, một người hoặc một lý tưởng. Ví dụ: 'He is devout to his faith.' (Anh ấy trung thành với đức tin của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devout'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is devoutly religious is evident in her daily life.
Việc cô ấy sùng đạo một cách thành kính được thể hiện rõ trong cuộc sống hàng ngày của cô ấy.
Phủ định
It is not true that he is a devout follower of any particular guru.
Không đúng sự thật rằng anh ấy là một tín đồ sùng đạo của bất kỳ bậc thầy cụ thể nào.
Nghi vấn
Whether the community remains devout despite the challenges is a question on everyone's minds.
Liệu cộng đồng có duy trì sự sùng đạo bất chấp những thách thức hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She devoutly attends church every Sunday.
Cô ấy thành kính đi lễ nhà thờ mỗi chủ nhật.
Phủ định
He doesn't devoutly follow all religious customs.
Anh ấy không thành kính tuân theo tất cả các phong tục tôn giáo.
Nghi vấn
Do they devoutly believe in the power of prayer?
Họ có thành kính tin vào sức mạnh của cầu nguyện không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be devout is to dedicate oneself to their beliefs.
Sùng đạo là cống hiến bản thân cho tín ngưỡng của họ.
Phủ định
It is important not to devoutly follow any belief without questioning it.
Điều quan trọng là không nên sùng đạo một cách mù quáng theo bất kỳ niềm tin nào mà không nghi ngờ nó.
Nghi vấn
Is it necessary to be devout to be considered a good person?
Có cần thiết phải sùng đạo để được coi là một người tốt không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a devout Christian.
Cô ấy là một người theo đạo Cơ đốc sùng đạo.
Phủ định
He wasn't devout enough to abstain from all worldly pleasures.
Anh ấy không đủ sùng đạo để kiêng tất cả những thú vui trần tục.
Nghi vấn
Are they devoutly religious?
Họ có sùng đạo không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more devout, she would spend more time in prayer.
Nếu cô ấy sùng đạo hơn, cô ấy sẽ dành nhiều thời gian hơn để cầu nguyện.
Phủ định
If he weren't so devout, he wouldn't feel so guilty about missing church.
Nếu anh ấy không quá sùng đạo, anh ấy sẽ không cảm thấy tội lỗi khi bỏ lỡ buổi lễ nhà thờ.
Nghi vấn
Would they be so respected in the community if they weren't devoutly religious?
Liệu họ có được tôn trọng trong cộng đồng như vậy nếu họ không sùng đạo?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, she will have devoutly followed all religious practices.
Đến cuối năm, cô ấy sẽ đã thành tâm tuân theo mọi thực hành tôn giáo.
Phủ định
He won't have become a devout follower even after years of attending the temple.
Anh ấy sẽ không trở thành một tín đồ sùng đạo ngay cả sau nhiều năm đi chùa.
Nghi vấn
Will they have lived a devout life by the time they reach old age?
Liệu họ sẽ đã sống một cuộc đời sùng đạo vào thời điểm họ đạt đến tuổi già?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a devout Catholic in her youth.
Cô ấy là một người Công giáo ngoan đạo thời trẻ.
Phủ định
He didn't practice his religion devoutly when he was at university.
Anh ấy không thực hành tôn giáo một cách thành kính khi còn học đại học.
Nghi vấn
Did they remain devout after experiencing hardship?
Họ có còn ngoan đạo sau khi trải qua gian khổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)