(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faithful
B2

faithful

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trung thành chung thủy đáng tin cậy trung thực chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung thành và kiên định.

Definition (English Meaning)

Loyal and steadfast.

Ví dụ Thực tế với 'Faithful'

  • "She has been a faithful friend to me for many years."

    "Cô ấy đã là một người bạn trung thành của tôi trong nhiều năm."

  • "He was a faithful servant of the king."

    "Ông ấy là một người hầu trung thành của nhà vua."

  • "The film is a faithful adaptation of the novel."

    "Bộ phim là một bản chuyển thể trung thực từ tiểu thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Faithful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'faithful' thường được dùng để mô tả sự trung thành trong các mối quan hệ (tình bạn, tình yêu, hôn nhân), hoặc sự trung thực, đáng tin cậy trong việc thực hiện nghĩa vụ, lời hứa. Nó nhấn mạnh sự kiên định và không thay đổi theo thời gian. Khác với 'loyal' (trung thành), 'faithful' thường mang ý nghĩa sâu sắc và cam kết hơn. 'Reliable' (đáng tin cậy) chỉ sự có thể tin tưởng vào một người hoặc vật trong một khoảng thời gian, trong khi 'faithful' bao hàm sự trung thành lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'faithful to' thường đi kèm với một người hoặc một nguyên tắc, thể hiện sự trung thành với người đó hoặc tuân thủ theo nguyên tắc đó. Ví dụ: 'He was faithful to his wife.' ('faithful in' thường được sử dụng để chỉ sự trung thành trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Ví dụ: 'She was faithful in her duties.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)