faithful
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thành và kiên định.
Definition (English Meaning)
Loyal and steadfast.
Ví dụ Thực tế với 'Faithful'
-
"She has been a faithful friend to me for many years."
"Cô ấy đã là một người bạn trung thành của tôi trong nhiều năm."
-
"He was a faithful servant of the king."
"Ông ấy là một người hầu trung thành của nhà vua."
-
"The film is a faithful adaptation of the novel."
"Bộ phim là một bản chuyển thể trung thực từ tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'faithful' thường được dùng để mô tả sự trung thành trong các mối quan hệ (tình bạn, tình yêu, hôn nhân), hoặc sự trung thực, đáng tin cậy trong việc thực hiện nghĩa vụ, lời hứa. Nó nhấn mạnh sự kiên định và không thay đổi theo thời gian. Khác với 'loyal' (trung thành), 'faithful' thường mang ý nghĩa sâu sắc và cam kết hơn. 'Reliable' (đáng tin cậy) chỉ sự có thể tin tưởng vào một người hoặc vật trong một khoảng thời gian, trong khi 'faithful' bao hàm sự trung thành lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'faithful to' thường đi kèm với một người hoặc một nguyên tắc, thể hiện sự trung thành với người đó hoặc tuân thủ theo nguyên tắc đó. Ví dụ: 'He was faithful to his wife.' ('faithful in' thường được sử dụng để chỉ sự trung thành trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Ví dụ: 'She was faithful in her duties.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.