(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreligious
B2

irreligious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tôn giáo không sùng đạo không tin vào tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreligious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tôn giáo, thờ ơ hoặc thù địch với tôn giáo hoặc tình cảm tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Indifferent or hostile to religion or religious sentiment; not religious.

Ví dụ Thực tế với 'Irreligious'

  • "He was raised in an irreligious household and never developed any spiritual beliefs."

    "Anh ấy lớn lên trong một gia đình không theo tôn giáo và không bao giờ phát triển bất kỳ niềm tin tâm linh nào."

  • "The book criticizes the irreligious attitudes of modern society."

    "Cuốn sách chỉ trích thái độ vô tôn giáo của xã hội hiện đại."

  • "Many people consider him irreligious because he openly mocks religious figures."

    "Nhiều người coi anh ta là không tôn giáo vì anh ta công khai chế giễu các nhân vật tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreligious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irreligious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Irreligious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreligious' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn 'non-religious'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu tôn giáo mà còn có thể bao hàm sự chống đối hoặc coi thường tôn giáo. Khác với 'secular' (thế tục) là chỉ sự tách biệt khỏi tôn giáo trong các vấn đề chính trị hoặc xã hội, 'irreligious' tập trung vào thái độ cá nhân đối với tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreligious'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the irreligious sentiments expressed by the speaker were quite shocking.
Ôi chao, những tình cảm vô tôn giáo được diễn giả bày tỏ thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
Good heavens, she is not irreligious despite her skepticism.
Lạy Chúa, cô ấy không hề vô tôn giáo mặc dù cô ấy có thái độ hoài nghi.
Nghi vấn
Oh my, is he irreligious after all his studies in theology?
Trời ơi, hóa ra anh ta lại vô tôn giáo sau tất cả những nghiên cứu thần học của mình sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)