commitment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commitment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tận tâm, sự cam kết, sự ràng buộc, trách nhiệm với một mục tiêu, hoạt động, v.v.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dedicated to a cause, activity, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Commitment'
-
"Her commitment to the project was evident in the long hours she worked."
"Sự tận tâm của cô ấy với dự án thể hiện rõ qua số giờ làm việc kéo dài."
-
"The company has a strong commitment to environmental protection."
"Công ty có cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo vệ môi trường."
-
"Marriage is a lifelong commitment."
"Hôn nhân là một sự cam kết trọn đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commitment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commitment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commitment' mang ý nghĩa về sự ràng buộc, trách nhiệm mà một người tự nguyện gánh vác. Nó thể hiện sự cống hiến và trung thành đối với một điều gì đó. Khác với 'obligation' (nghĩa vụ), 'commitment' thường mang tính tự nguyện và xuất phát từ mong muốn cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Commitment to’ chỉ sự cam kết với một mục tiêu, nguyên tắc, hoặc một người. Ví dụ: 'a commitment to excellence'. ‘Commitment towards’ thường chỉ sự cam kết hướng tới việc đạt được một điều gì đó, có tính hành động hơn. Ví dụ: 'a commitment towards improving the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commitment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.