dew point
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dew point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiệt độ mà không khí phải được làm lạnh đến để trở nên bão hòa hơi nước, tại điểm đó sự ngưng tụ bắt đầu.
Definition (English Meaning)
The temperature to which air must be cooled to become saturated with water vapor, at which point condensation begins.
Ví dụ Thực tế với 'Dew point'
-
"The dew point today is 25 degrees Celsius, indicating high humidity."
"Điểm sương hôm nay là 25 độ C, cho thấy độ ẩm cao."
-
"A high dew point can make the air feel sticky and uncomfortable."
"Điểm sương cao có thể làm cho không khí cảm thấy oi bức và khó chịu."
-
"The dew point is a better indicator of humidity than relative humidity."
"Điểm sương là một chỉ số tốt hơn về độ ẩm so với độ ẩm tương đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dew point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dew point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dew point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điểm sương là một chỉ số quan trọng để dự báo thời tiết. Điểm sương cao cho thấy độ ẩm cao, có thể gây cảm giác khó chịu. Điểm sương thấp cho thấy không khí khô. Khái niệm này thường được sử dụng trong khí tượng học, nông nghiệp và các ngành công nghiệp liên quan đến kiểm soát độ ẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng để chỉ nhiệt độ mà tại đó sự ngưng tụ xảy ra. 'below' dùng để chỉ nhiệt độ thấp hơn điểm sương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dew point'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Predicting the dew point is crucial for aviation safety.
|
Dự đoán điểm sương là rất quan trọng đối với an toàn hàng không. |
| Phủ định |
Ignoring the dew point can lead to inaccurate weather forecasts.
|
Bỏ qua điểm sương có thể dẫn đến dự báo thời tiết không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is calculating the dew point necessary for preventing condensation?
|
Tính toán điểm sương có cần thiết để ngăn ngừa sự ngưng tụ không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dew point is surprisingly high today!
|
Ồ, điểm sương hôm nay cao đến ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Gosh, even with the low temperature, the dew point isn't low enough to prevent fog.
|
Trời ạ, ngay cả với nhiệt độ thấp, điểm sương vẫn không đủ thấp để ngăn chặn sương mù. |
| Nghi vấn |
Hey, do you know what the dew point is right now?
|
Này, bạn có biết điểm sương hiện tại là bao nhiêu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fog clears tomorrow morning, the meteorologists will have been monitoring the dew point for over 12 hours.
|
Vào thời điểm sương mù tan vào sáng mai, các nhà khí tượng học sẽ đã theo dõi điểm sương trong hơn 12 giờ. |
| Phủ định |
The farmers won't have been worrying about frost damage, because the dew point will have been remaining stable for the whole night.
|
Những người nông dân sẽ không phải lo lắng về thiệt hại do sương giá, vì điểm sương sẽ đã duy trì ổn định trong suốt cả đêm. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been studying the relationship between humidity and dew point long enough to draw any significant conclusions by the end of the experiment?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu mối quan hệ giữa độ ẩm và điểm sương đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết luận đáng kể nào vào cuối thí nghiệm chưa? |