dialectic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialectic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật điều tra hoặc thảo luận về tính đúng đắn của các ý kiến.
Definition (English Meaning)
The art of investigating or discussing the truth of opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Dialectic'
-
"The dialectic of master and slave is a central concept in Hegel's philosophy."
"Biện chứng về chủ và nô lệ là một khái niệm trung tâm trong triết học của Hegel."
-
"The Socratic dialectic involved questioning to expose underlying assumptions."
"Biện chứng Socrates liên quan đến việc đặt câu hỏi để vạch trần những giả định tiềm ẩn."
-
"Marx applied dialectical materialism to analyze historical change."
"Marx đã áp dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng để phân tích sự thay đổi lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialectic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialectic
- Adjective: dialectical
- Adverb: dialectically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialectic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dialectic liên quan đến việc khám phá sự thật thông qua trao đổi lý luận logic. Nó thường bao gồm việc đưa ra một luận điểm, sau đó là phản biện (antithesis), và cuối cùng là một giải pháp (synthesis) để giải quyết mâu thuẫn. Khác với 'rhetoric' (thuật hùng biện) tập trung vào thuyết phục, 'dialectic' tập trung vào việc tìm kiếm sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dialectic of' dùng để chỉ phương pháp biện chứng được áp dụng cho một chủ đề cụ thể. 'Dialectic between' dùng để chỉ cuộc tranh luận hoặc sự tương tác biện chứng giữa hai hoặc nhiều ý tưởng/ quan điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialectic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.