dialog box
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialog box'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa sổ nhỏ xuất hiện trên màn hình để thông báo thông tin cho người dùng và yêu cầu họ phản hồi hoặc nhập dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A small window that communicates information to the user and prompts them for a response.
Ví dụ Thực tế với 'Dialog box'
-
"A dialog box appeared asking if I wanted to save the file."
"Một hộp thoại xuất hiện hỏi tôi có muốn lưu tệp không."
-
"The application crashed and displayed an error message in a dialog box."
"Ứng dụng bị treo và hiển thị thông báo lỗi trong một hộp thoại."
-
"The print dialog box allows you to select the printer and specify the number of copies."
"Hộp thoại in cho phép bạn chọn máy in và chỉ định số lượng bản sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialog box'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialog box (số nhiều: dialog boxes)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialog box'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dialog box thường được sử dụng để hiển thị các cảnh báo, thông báo lỗi, yêu cầu xác nhận, hoặc cho phép người dùng nhập các tùy chọn hoặc dữ liệu cần thiết. Nó mang tính chất tương tác cao, yêu cầu người dùng phải thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: nhấn OK, Cancel, Yes, No) để tiếp tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a dialog box’ đề cập đến nội dung nằm bên trong cửa sổ hộp thoại. Ví dụ: 'The error message appears in a dialog box'. ‘On a dialog box’ thường dùng để chỉ một nút hoặc thành phần cụ thể nằm trên cửa sổ hộp thoại. Ví dụ: 'Click the 'OK' button on the dialog box'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialog box'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.