(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pop-up window
B1

pop-up window

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa sổ bật lên cửa sổ pop-up
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pop-up window'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng hiển thị giao diện người dùng đồ họa (GUI), thường là một cửa sổ nhỏ, đột ngột xuất hiện ('bật lên') ở phía trước giao diện trực quan.

Definition (English Meaning)

A graphical user interface (GUI) display area, usually a small window, that suddenly appears ('pops up') in the foreground of the visual interface.

Ví dụ Thực tế với 'Pop-up window'

  • "I keep getting annoying pop-up windows when I browse the internet."

    "Tôi liên tục nhận được các cửa sổ pop-up khó chịu khi duyệt internet."

  • "Many websites use pop-up windows to display advertisements."

    "Nhiều trang web sử dụng cửa sổ pop-up để hiển thị quảng cáo."

  • "You can block pop-up windows in your browser settings."

    "Bạn có thể chặn cửa sổ pop-up trong cài đặt trình duyệt của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pop-up window'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pop-up window
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pop-up ad(quảng cáo pop-up)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dialog box(hộp thoại)
browser window(cửa sổ trình duyệt)
overlay(lớp phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Pop-up window'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một cửa sổ xuất hiện bất ngờ trên màn hình, thường để hiển thị quảng cáo, thông báo hoặc yêu cầu tương tác từ người dùng. 'Pop-up window' thường được coi là phiền toái khi chúng xuất hiện không mong muốn và làm gián đoạn trải nghiệm người dùng. Đôi khi còn được gọi ngắn gọn là 'pop-up'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pop-up window'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)