(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ message box
B1

message box

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp thoại thông báo cửa sổ thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Message box'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa sổ nhỏ hiển thị thông báo cho người dùng.

Definition (English Meaning)

A small window that displays a message to the user.

Ví dụ Thực tế với 'Message box'

  • "The program displayed a message box asking if I wanted to save the file."

    "Chương trình hiển thị một hộp thoại thông báo hỏi tôi có muốn lưu tệp không."

  • "Click 'OK' in the message box to continue."

    "Nhấn 'OK' trong hộp thoại thông báo để tiếp tục."

  • "The error message appeared in a message box."

    "Thông báo lỗi xuất hiện trong một hộp thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Message box'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: message box
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Message box'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Message box thường được sử dụng trong các ứng dụng phần mềm để thông báo cho người dùng về các sự kiện, lỗi hoặc yêu cầu xác nhận. Nó đơn giản hơn so với các cửa sổ phức tạp hơn như dialog box, tập trung vào việc truyền tải một thông điệp cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Message box'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)