dialogues
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialogues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cuộc hội thoại giữa hai hoặc nhiều người; các cuộc thảo luận nhằm đạt được một thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Conversations between two or more people; discussions intended to produce an agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Dialogues'
-
"The peace dialogues between the warring factions are showing signs of progress."
"Các cuộc đối thoại hòa bình giữa các phe phái đang gây chiến đang cho thấy những dấu hiệu tiến triển."
-
"The dialogues in the play were witty and engaging."
"Các đoạn hội thoại trong vở kịch rất dí dỏm và hấp dẫn."
-
"We need to initiate dialogues with our competitors to find common ground."
"Chúng ta cần khởi xướng các cuộc đối thoại với các đối thủ cạnh tranh của mình để tìm ra điểm chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialogues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialogues
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialogues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dialogues' là dạng số nhiều của 'dialogue'. Nó thường đề cập đến các cuộc trò chuyện chính thức hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc, thường hướng tới một mục tiêu cụ thể như giải quyết vấn đề hoặc đạt được sự hiểu biết chung. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học (kịch, tiểu thuyết) hoặc trong bối cảnh thực tế (đàm phán, thương lượng). Khác với 'conversation' mang tính tổng quát và có thể là trò chuyện phiếm, 'dialogue' thường mang tính mục đích và có cấu trúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Between’ dùng để chỉ cuộc hội thoại giữa hai hoặc nhiều người/nhóm: ‘The dialogues between the two leaders were fruitful.’. ‘On/about’ dùng để chỉ chủ đề của cuộc hội thoại: ‘The dialogues on climate change continue.’ ‘Dialogues about the future of the company took place last week’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialogues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.