(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discussions
B2

discussions

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những cuộc thảo luận những cuộc bàn luận những cuộc trao đổi ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discussions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của 'discussion': những cuộc trò chuyện hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

plural of discussion: conversations or debates about a specific topic.

Ví dụ Thực tế với 'Discussions'

  • "We had many discussions about the future of the company."

    "Chúng tôi đã có nhiều cuộc thảo luận về tương lai của công ty."

  • "The discussions were very productive."

    "Những cuộc thảo luận đã diễn ra rất hiệu quả."

  • "They are holding discussions with potential investors."

    "Họ đang tổ chức các cuộc thảo luận với các nhà đầu tư tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discussions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
agreement(sự đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discussions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discussions' là dạng số nhiều của 'discussion', chỉ các cuộc thảo luận, tranh luận nhiều hơn một lần hoặc diễn ra giữa nhiều người. Nó nhấn mạnh tính chất trao đổi, bàn luận để đi đến một kết luận hoặc hiểu biết chung. Khác với 'debate' mang tính đối đầu, tranh biện mạnh mẽ, 'discussions' thường mang tính xây dựng, chia sẻ quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on of

'about' và 'on' dùng để chỉ chủ đề của cuộc thảo luận. 'of' thường dùng để chỉ bản chất hoặc loại hình của cuộc thảo luận (ví dụ: 'discussions of policy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discussions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)