(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diaphoresis
C1

diaphoresis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đổ mồ hôi nhiều chứng đổ mồ hôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaphoresis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đổ mồ hôi quá nhiều không liên quan đến tập thể dục hoặc nhiệt độ môi trường tăng cao.

Definition (English Meaning)

Excessive sweating not associated with exercise or elevated ambient temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Diaphoresis'

  • "The patient presented with diaphoresis, a rapid heart rate, and chest pain."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng đổ mồ hôi nhiều, nhịp tim nhanh và đau ngực."

  • "Night sweats are a form of diaphoresis that occurs during sleep."

    "Đổ mồ hôi đêm là một dạng của chứng đổ mồ hôi xảy ra trong khi ngủ."

  • "Diaphoresis can be a side effect of certain medications."

    "Đổ mồ hôi có thể là một tác dụng phụ của một số loại thuốc nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diaphoresis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diaphoresis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hyperhidrosis(tăng tiết mồ hôi)
perspiration(sự đổ mồ hôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diaphoresis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diaphoresis thường là một triệu chứng của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc. Nó khác với việc đổ mồ hôi bình thường do vận động hoặc nhiệt độ cao. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ nhẹ đến nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"Diaphoresis in": ám chỉ sự xuất hiện hoặc vị trí của việc đổ mồ hôi (ví dụ: diaphoresis in the axillae - đổ mồ hôi ở nách). "Diaphoresis with": ám chỉ sự liên kết của việc đổ mồ hôi với một tình trạng hoặc nguyên nhân cụ thể (ví dụ: diaphoresis with fever - đổ mồ hôi kèm theo sốt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaphoresis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the diaphoresis is really noticeable after his workout!
Ồ, sự đổ mồ hôi thực sự đáng chú ý sau khi anh ấy tập luyện!
Phủ định
Gee, there's no diaphoresis, even after such strenuous exercise.
Chà, không có sự đổ mồ hôi nào, ngay cả sau khi tập thể dục vất vả như vậy.
Nghi vấn
Oh my, is that diaphoresis a symptom of something serious?
Ôi trời ơi, sự đổ mồ hôi đó có phải là triệu chứng của điều gì nghiêm trọng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Excessive diaphoresis is a common symptom of hyperthyroidism.
Đổ mồ hôi quá nhiều là một triệu chứng phổ biến của bệnh cường giáp.
Phủ định
The patient did not exhibit diaphoresis, despite the high fever.
Bệnh nhân không có biểu hiện đổ mồ hôi, mặc dù sốt cao.
Nghi vấn
Is diaphoresis a sign of a serious underlying condition?
Đổ mồ hôi có phải là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient has been experiencing diaphoresis since the fever started.
Bệnh nhân đã bị đổ mồ hôi nhiều kể từ khi bắt đầu sốt.
Phủ định
She hasn't been exhibiting diaphoresis despite the high temperature in the room.
Cô ấy đã không cho thấy tình trạng đổ mồ hôi nhiều mặc dù nhiệt độ trong phòng cao.
Nghi vấn
Has he been suffering from diaphoresis after taking the medication?
Anh ấy có bị đổ mồ hôi nhiều sau khi uống thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)