constipation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constipation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khó khăn trong việc đại tiện, thường liên quan đến phân cứng.
Definition (English Meaning)
A condition in which there is difficulty in emptying the bowels, usually associated with hardened faeces.
Ví dụ Thực tế với 'Constipation'
-
"Drinking more water can help relieve constipation."
"Uống nhiều nước hơn có thể giúp giảm táo bón."
-
"She suffered from chronic constipation."
"Cô ấy bị táo bón mãn tính."
-
"The doctor prescribed her some medication for her constipation."
"Bác sĩ kê cho cô ấy một số loại thuốc trị táo bón."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constipation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constipation
- Adjective: constipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constipation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Constipation chỉ tình trạng đi tiêu khó khăn, ít thường xuyên hơn bình thường, hoặc phân khô cứng khiến việc đi tiêu trở nên đau đớn. Nó thường được gây ra bởi chế độ ăn uống thiếu chất xơ, thiếu nước, ít vận động, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc. Cần phân biệt với 'obstipation' (táo bón nặng) là tình trạng không thể đi tiêu hoặc trung tiện được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Constipation from...' chỉ nguyên nhân gây ra táo bón. Ví dụ: 'Constipation from medication'. 'Constipation due to...' cũng chỉ nguyên nhân, tương tự như 'from'. Ví dụ: 'Constipation due to dehydration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constipation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh dear, he looks constipated.
|
Ôi trời, trông anh ấy có vẻ bị táo bón. |
| Phủ định |
Good heavens, she doesn't seem constipated at all.
|
Trời đất ơi, cô ấy có vẻ không bị táo bón chút nào. |
| Nghi vấn |
My goodness, could constipation be the cause of his discomfort?
|
Ôi trời ơi, liệu táo bón có phải là nguyên nhân gây khó chịu cho anh ấy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She experienced a common side effect of the medication: constipation.
|
Cô ấy đã trải qua một tác dụng phụ phổ biến của thuốc: táo bón. |
| Phủ định |
He didn't want to become constipated: he made sure to eat plenty of fiber.
|
Anh ấy không muốn bị táo bón: anh ấy đảm bảo ăn nhiều chất xơ. |
| Nghi vấn |
Are you constipated: have you had a bowel movement in the last three days?
|
Bạn có bị táo bón không: bạn đã đi tiêu trong ba ngày qua chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had drunk more water, she wouldn't have become constipated.
|
Nếu cô ấy uống nhiều nước hơn, cô ấy đã không bị táo bón. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the symptoms, he might not have had constipation for so long.
|
Nếu anh ấy không bỏ qua các triệu chứng, anh ấy có lẽ đã không bị táo bón lâu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the doctor have prescribed medication if she had known about your constipation earlier?
|
Bác sĩ có kê đơn thuốc nếu cô ấy biết về chứng táo bón của bạn sớm hơn không? |