(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diclofenac
C1

diclofenac

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diclofenac thuốc diclofenac
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diclofenac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và viêm.

Definition (English Meaning)

A nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID) used to reduce pain and inflammation.

Ví dụ Thực tế với 'Diclofenac'

  • "The doctor prescribed diclofenac for my back pain."

    "Bác sĩ kê đơn diclofenac cho chứng đau lưng của tôi."

  • "Diclofenac gel is often used to treat osteoarthritis of the knees and hands."

    "Gel diclofenac thường được sử dụng để điều trị viêm xương khớp gối và tay."

  • "Long-term use of diclofenac can increase the risk of cardiovascular events."

    "Sử dụng diclofenac lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diclofenac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diclofenac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ibuprofen(ibuprofen)
naproxen(naproxen)
celecoxib(celecoxib)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diclofenac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diclofenac thuộc nhóm NSAID, hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất gây đau và viêm. Nó mạnh hơn một số NSAID khác như ibuprofen, nhưng cũng có thể có nhiều tác dụng phụ hơn. Thường được sử dụng để điều trị viêm khớp, đau cơ, đau lưng và các tình trạng đau khác. Cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

- 'diclofenac for pain relief' (diclofenac để giảm đau) - 'diclofenac in treating arthritis' (diclofenac trong điều trị viêm khớp). 'For' chỉ mục đích sử dụng, 'in' chỉ ứng dụng trong một phạm vi cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diclofenac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)