embossing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embossing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một thiết kế nổi trên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The process of creating a raised design on a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Embossing'
-
"The embossing on the invitation gave it a luxurious feel."
"Việc dập nổi trên thiệp mời tạo cho nó một cảm giác sang trọng."
-
"The book cover features beautiful gold embossing."
"Bìa sách có hình dập nổi vàng rất đẹp."
-
"Embossing is often used to create braille."
"Dập nổi thường được sử dụng để tạo ra chữ nổi Braille."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embossing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embossing
- Verb: emboss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embossing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong in ấn, sản xuất giấy, da, kim loại, v.v. để tạo hiệu ứng thị giác và xúc giác đặc biệt. Khác với 'debossing' (dập chìm), 'embossing' tạo ra bề mặt nổi lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'embossing on': chỉ bề mặt hoặc vật liệu được dập nổi (e.g., embossing on paper). 'embossing with': chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng trong quá trình dập nổi (e.g., embossing with a metal die).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embossing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.