stamping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stamping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động dập, in, đóng dấu; dấu vết được tạo ra bằng cách dập; quá trình ép một hình dạng vào vật liệu.
Definition (English Meaning)
The action of stamping; a mark made by stamping; the process of pressing a shape into something.
Ví dụ Thực tế với 'Stamping'
-
"The stamping of the metal sheets requires precision."
"Việc dập các tấm kim loại đòi hỏi sự chính xác."
-
"The factory is involved in metal stamping."
"Nhà máy tham gia vào việc dập kim loại."
-
"Stamping is used to create many car parts."
"Dập được sử dụng để tạo ra nhiều bộ phận xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stamping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stamping (hành động dập, in); stampings (các sản phẩm dập)
- Verb: stamp (dập, in, đóng dấu)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stamping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ không đếm được, 'stamping' thường chỉ quá trình hoặc hành động dập. Khi là danh từ đếm được số nhiều 'stampings', nó chỉ các sản phẩm được tạo ra từ quá trình dập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ mục đích, nguyên liệu hoặc đối tượng bị tác động (ví dụ: 'stamping of metal'). on: dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'stamping on the surface').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stamping'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they used a better stamping process, the product would be more durable.
|
Nếu họ sử dụng quy trình dập tốt hơn, sản phẩm sẽ bền hơn. |
| Phủ định |
If the machine didn't require so much stamping force, it wouldn't be so loud.
|
Nếu máy không yêu cầu lực dập lớn như vậy, nó sẽ không ồn ào như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the metal sheet be stronger if we used a different stamping technique?
|
Liệu tấm kim loại có khỏe hơn nếu chúng ta sử dụng một kỹ thuật dập khác? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is stamping its logo on all products.
|
Công ty đang dập logo của mình lên tất cả các sản phẩm. |
| Phủ định |
The machine isn't stamping the metal sheets correctly.
|
Cái máy không dập các tấm kim loại một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the stamping process automated in this factory?
|
Quy trình dập có được tự động hóa trong nhà máy này không? |