dielectric constant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dielectric constant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đo lường mức độ mà một vật liệu làm giảm điện trường giữa các điện tích. Nó là tỷ số giữa độ thẩm điện của một chất và độ thẩm điện của chân không.
Definition (English Meaning)
A measure of how much a material reduces the electric field between charges. It is the ratio of the permittivity of a substance to the permittivity of free space.
Ví dụ Thực tế với 'Dielectric constant'
-
"The dielectric constant of vacuum is 1."
"Hằng số điện môi của chân không là 1."
-
"The dielectric constant is an important factor in capacitor design."
"Hằng số điện môi là một yếu tố quan trọng trong thiết kế tụ điện."
-
"Different materials have different dielectric constants."
"Các vật liệu khác nhau có hằng số điện môi khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dielectric constant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dielectric constant
- Adjective: dielectric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dielectric constant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hằng số điện môi cho biết khả năng của một vật liệu để lưu trữ năng lượng điện trong một điện trường. Các vật liệu có hằng số điện môi cao có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn. Nó là một đại lượng không thứ nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của hằng số điện môi (e.g., 'the dielectric constant of water'). ‘in’ dùng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà hằng số điện môi được đo hoặc áp dụng (e.g., 'the dielectric constant in a vacuum').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dielectric constant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.