(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dielectric
C1

dielectric

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất điện môi vật liệu điện môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dielectric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dẫn điện kém nhưng hỗ trợ hiệu quả các trường tĩnh điện. Chất điện môi được sử dụng trong tụ điện và các linh kiện điện tử khác.

Definition (English Meaning)

A substance that is a poor conductor of electricity, but an efficient supporter of electrostatic fields. Dielectrics are used in capacitors and other electronic components.

Ví dụ Thực tế với 'Dielectric'

  • "The capacitor uses a ceramic dielectric."

    "Tụ điện này sử dụng chất điện môi gốm."

  • "Different dielectrics have different breakdown voltages."

    "Các chất điện môi khác nhau có điện áp đánh thủng khác nhau."

  • "The dielectric properties are temperature-dependent."

    "Các đặc tính điện môi phụ thuộc vào nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dielectric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dielectric
  • Adjective: dielectric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insulator(chất cách điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

conductor(chất dẫn điện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Dielectric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất điện môi ngăn chặn dòng điện trực tiếp nhưng cho phép ảnh hưởng của điện trường xuyên qua nó. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường điện dung của tụ điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ bản chất của vật liệu. Ví dụ: 'a dielectric of high permittivity'. in: thường dùng để chỉ vị trí hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'the dielectric in a capacitor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dielectric'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a dielectric material is placed in an electric field, it becomes polarized.
Nếu một vật liệu điện môi được đặt trong một điện trường, nó sẽ bị phân cực.
Phủ định
If the dielectric constant of a material is low, it doesn't store much electrical energy when a voltage is applied.
Nếu hằng số điện môi của một vật liệu thấp, nó không tích trữ nhiều năng lượng điện khi điện áp được đặt vào.
Nghi vấn
If a dielectric is subjected to a strong electric field, does it break down?
Nếu một chất điện môi chịu một điện trường mạnh, nó có bị phá vỡ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been considering dielectric materials for the new capacitor design.
Các kỹ sư đã và đang xem xét các vật liệu điện môi cho thiết kế tụ điện mới.
Phủ định
The research team hasn't been focusing on the dielectric properties of the compound lately.
Gần đây, nhóm nghiên cứu đã không tập trung vào các đặc tính điện môi của hợp chất.
Nghi vấn
Has the company been investing in improving the dielectric strength of their insulation?
Công ty có đang đầu tư vào việc cải thiện độ bền điện môi của vật liệu cách điện của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)