(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dietary guidelines
C1

dietary guidelines

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hướng dẫn chế độ ăn uống khuyến nghị dinh dưỡng nguyên tắc ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary guidelines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khuyến nghị về những gì và số lượng bao nhiêu mà mọi người nên ăn mỗi ngày để duy trì sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Recommendations for what and how much people should eat each day to maintain health.

Ví dụ Thực tế với 'Dietary guidelines'

  • "Following the dietary guidelines can help prevent chronic diseases."

    "Tuân theo các hướng dẫn về chế độ ăn uống có thể giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính."

  • "The dietary guidelines recommend eating a variety of fruits and vegetables."

    "Các hướng dẫn về chế độ ăn uống khuyến nghị ăn nhiều loại trái cây và rau quả."

  • "These dietary guidelines are updated every five years."

    "Những hướng dẫn về chế độ ăn uống này được cập nhật năm năm một lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary guidelines'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guidelines
  • Adjective: dietary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nutrition recommendations(khuyến nghị dinh dưỡng)
eating advice(lời khuyên ăn uống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nutrition(dinh dưỡng)
health(sức khỏe)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Dietary guidelines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách y tế công cộng, lời khuyên của chuyên gia dinh dưỡng, và các chương trình giáo dục sức khỏe. Nó đề cập đến các hướng dẫn được phát triển bởi các tổ chức y tế có thẩm quyền, dựa trên bằng chứng khoa học, nhằm giúp mọi người đưa ra lựa chọn thực phẩm lành mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

* **for:** Dietary guidelines *for* Americans.
* **on:** Guidelines *on* dietary intake.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary guidelines'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)