(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health
A2

health

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tình trạng sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không bị bệnh tật hoặc thương tích; sức khỏe.

Definition (English Meaning)

The state of being free from illness or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Health'

  • "Good health is essential for a happy life."

    "Sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc."

  • "Regular exercise is good for your health."

    "Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn."

  • "The doctor is concerned about her health."

    "Bác sĩ lo lắng về sức khỏe của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'health' thường đề cập đến tình trạng thể chất và tinh thần tổng thể của một người. Nó khác với 'wellness', vốn nhấn mạnh đến việc chủ động theo đuổi một lối sống lành mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

''In (good/bad) health'': diễn tả tình trạng sức khỏe hiện tại. Ví dụ: 'He is in good health.' ''Of (poor/robust) health'': nhấn mạnh đặc điểm sức khỏe. Ví dụ: 'The patient was of poor health.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)