health
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không bị bệnh tật hoặc thương tích; sức khỏe.
Ví dụ Thực tế với 'Health'
-
"Good health is essential for a happy life."
"Sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc."
-
"Regular exercise is good for your health."
"Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn."
-
"The doctor is concerned about her health."
"Bác sĩ lo lắng về sức khỏe của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'health' thường đề cập đến tình trạng thể chất và tinh thần tổng thể của một người. Nó khác với 'wellness', vốn nhấn mạnh đến việc chủ động theo đuổi một lối sống lành mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In (good/bad) health'': diễn tả tình trạng sức khỏe hiện tại. Ví dụ: 'He is in good health.' ''Of (poor/robust) health'': nhấn mạnh đặc điểm sức khỏe. Ví dụ: 'The patient was of poor health.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.