diet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ ăn uống, loại thức ăn mà một người, động vật hoặc cộng đồng thường xuyên ăn.
Definition (English Meaning)
The kinds of food that a person, animal, or community habitually eats.
Ví dụ Thực tế với 'Diet'
-
"A balanced diet is essential for good health."
"Một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
-
"The doctor put him on a low-salt diet."
"Bác sĩ yêu cầu anh ấy ăn chế độ ăn ít muối."
-
"What does your diet consist of?"
"Chế độ ăn uống của bạn bao gồm những gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Diet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diet' ở dạng danh từ thường chỉ thói quen ăn uống tổng thể của một người, không nhất thiết phải là một chế độ ăn kiêng có kiểm soát. Nó có thể đề cập đến một chế độ ăn uống lành mạnh, không lành mạnh, hoặc một chế độ ăn uống cụ thể (ví dụ: 'a vegetarian diet').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On a diet’ có nghĩa là đang thực hiện một chế độ ăn kiêng có kiểm soát, thường là để giảm cân hoặc vì lý do sức khỏe. 'In one's diet' chỉ thành phần có mặt trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.