(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guide
B1

guide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người hướng dẫn hướng dẫn chỉ dẫn dẫn dắt định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hướng dẫn hoặc chỉ đường cho người khác.

Definition (English Meaning)

A person who advises or shows the way to others.

Ví dụ Thực tế với 'Guide'

  • "He acted as our guide through the forest."

    "Anh ấy đóng vai trò là người dẫn đường của chúng tôi xuyên qua khu rừng."

  • "This book is a comprehensive guide to Italian cuisine."

    "Cuốn sách này là một hướng dẫn toàn diện về ẩm thực Ý."

  • "The company needs someone to guide them through the legal process."

    "Công ty cần một người hướng dẫn họ qua quy trình pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

map(bản đồ)
instructions(hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Guide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guide' (danh từ) thường chỉ người có kiến thức hoặc kinh nghiệm hơn, giúp đỡ người khác trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể. Nó có thể là hướng dẫn viên du lịch, người tư vấn, hoặc sách hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Guide to' thường dùng để chỉ một người hoặc vật (như sách) cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể. 'Guide for' thường dùng để chỉ người hoặc vật cung cấp hướng dẫn cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)