difficultly
Danh từ (ít dùng)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficultly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Ít dùng) Trạng thái hoặc phẩm chất khó khăn; sự khó khăn.
Definition (English Meaning)
(Rarely used) The state or quality of being difficult; difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Difficultly'
-
"She climbed the mountain, but with some difficultly."
"Cô ấy leo lên ngọn núi, nhưng có một chút khó khăn."
-
"He spoke with difficultly due to his illness."
"Anh ấy nói một cách khó khăn do bị bệnh."
-
"She completed the project, but with difficultly."
"Cô ấy đã hoàn thành dự án, nhưng một cách khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difficultly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: difficulty
- Adjective: difficult
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difficultly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'difficultly' hiếm khi được sử dụng như một danh từ. Cách diễn đạt thông thường và được chấp nhận rộng rãi hơn là 'difficulty'. Việc sử dụng 'difficultly' có thể bị coi là trang trọng quá mức hoặc thậm chí sai ngữ pháp trong nhiều ngữ cảnh. 'Difficultly' nhấn mạnh bản chất hoặc đặc điểm khó khăn, trong khi 'difficulty' chỉ đơn giản là đề cập đến một vấn đề hoặc trở ngại khó khăn. Sự khác biệt này rất nhỏ và thường bị bỏ qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in difficulty' hoặc 'with difficulty', nó thường mô tả tình huống hoặc cách thức thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'He completed the task with difficulty' nghĩa là anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficultly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is difficult to learn a new language.
|
Học một ngôn ngữ mới thì khó. |
| Phủ định |
It is important not to show difficulty when facing a challenge.
|
Điều quan trọng là không thể hiện sự khó khăn khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Is it difficult to understand the rules?
|
Có khó để hiểu các quy tắc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After many difficulties, the team finally achieved their goal, a testament to their resilience.
|
Sau nhiều khó khăn, đội cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình, một minh chứng cho sự kiên cường của họ. |
| Phủ định |
Despite the difficult circumstances, she didn't give up, and she continued to fight for her dreams.
|
Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, cô ấy đã không bỏ cuộc và tiếp tục đấu tranh cho ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the difficulty of the task, did you honestly expect to finish it on time, or were you being optimistic?
|
Xét đến độ khó của nhiệm vụ, bạn có thực sự mong đợi hoàn thành nó đúng thời hạn không, hay bạn chỉ đang lạc quan? |