(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardship
B2

hardship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gian truân sự cơ cực khó khăn chồng chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gian khổ, sự khó khăn, sự thiếu thốn nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Severe suffering or privation.

Ví dụ Thực tế với 'Hardship'

  • "They endured years of hardship during the war."

    "Họ đã chịu đựng nhiều năm gian khổ trong suốt cuộc chiến."

  • "Many families faced economic hardship during the recession."

    "Nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn kinh tế trong thời kỳ suy thoái."

  • "The refugees had experienced unimaginable hardship."

    "Những người tị nạn đã trải qua những gian khổ không thể tưởng tượng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(sự dễ dàng)
comfort(sự thoải mái)
prosperity(sự thịnh vượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hardship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hardship thường ám chỉ một tình trạng khó khăn kéo dài, gây ra nhiều đau khổ và thiếu thốn về vật chất lẫn tinh thần. Nó khác với 'difficulty' (khó khăn) ở mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng sâu sắc hơn. Trong khi 'difficulty' có thể chỉ là một trở ngại tạm thời, 'hardship' mang tính chất dai dẳng và gây ra nhiều hệ lụy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under face

Under hardship: chịu đựng gian khổ. Face hardship: đối mặt với gian khổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardship'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family endured years of hardship after losing their home.
Gia đình đã phải chịu đựng nhiều năm gian khổ sau khi mất nhà.
Phủ định
She has never known the hardship of being without food or shelter.
Cô ấy chưa bao giờ biết đến sự khó khăn khi không có thức ăn hoặc chỗ ở.
Nghi vấn
Can you imagine the hardship they faced during the war?
Bạn có thể tưởng tượng những khó khăn mà họ phải đối mặt trong chiến tranh không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She overcame much hardship to achieve her dreams.
Cô ấy đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được ước mơ của mình.
Phủ định
They didn't expect such hardship during their journey.
Họ đã không mong đợi những khó khăn như vậy trong suốt hành trình của họ.
Nghi vấn
Did you experience any hardship while adapting to the new environment?
Bạn có gặp phải bất kỳ khó khăn nào khi thích nghi với môi trường mới không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had prepared better, they wouldn't face such hardship now.
Nếu họ đã chuẩn bị tốt hơn, họ sẽ không phải đối mặt với khó khăn như vậy bây giờ.
Phủ định
If she weren't so resilient, she would have given up after the initial hardship.
Nếu cô ấy không kiên cường như vậy, cô ấy đã bỏ cuộc sau những khó khăn ban đầu.
Nghi vấn
If he had saved more money, would he be experiencing this financial hardship?
Nếu anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, liệu anh ấy có đang trải qua khó khăn tài chính này không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been enduring immense hardship while trying to rebuild their lives after the disaster.
Họ đã phải chịu đựng những khó khăn to lớn khi cố gắng xây dựng lại cuộc sống sau thảm họa.
Phủ định
She hadn't been facing any significant hardship before she lost her job.
Cô ấy đã không phải đối mặt với bất kỳ khó khăn đáng kể nào trước khi mất việc.
Nghi vấn
Had he been experiencing financial hardship before he received the inheritance?
Có phải anh ấy đã trải qua khó khăn tài chính trước khi nhận được khoản thừa kế?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's hardships led to innovative solutions.
Những khó khăn của công ty đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
Phủ định
The family's hardship wasn't a secret; everyone knew they were struggling.
Sự khó khăn của gia đình không phải là một bí mật; mọi người đều biết họ đang phải vật lộn.
Nghi vấn
Is the nation's hardship due to economic policy or global events?
Liệu sự khó khăn của quốc gia là do chính sách kinh tế hay các sự kiện toàn cầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)