(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital perm
B1

digital perm

Noun

Nghĩa tiếng Việt

uốn điện tử uốn setting
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital perm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật uốn tóc sử dụng các trục được làm nóng bằng điện tử để tạo ra các lọn tóc và sóng trên tóc.

Definition (English Meaning)

A hair perming technique that uses electronically heated rods to create curls and waves in the hair.

Ví dụ Thực tế với 'Digital perm'

  • "She got a digital perm to add volume and waves to her hair."

    "Cô ấy đã uốn tóc bằng kỹ thuật uốn điện tử để tăng độ phồng và tạo sóng cho tóc."

  • "Digital perms are popular for creating long-lasting, natural-looking curls."

    "Uốn điện tử phổ biến để tạo ra những lọn tóc xoăn tự nhiên và lâu bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital perm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital perm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot perm(uốn nóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair styling(tạo kiểu tóc)
hair perm(uốn tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Digital perm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digital perm tạo ra những lọn tóc lớn, bồng bềnh, mềm mại hơn so với uốn lạnh truyền thống. Nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để giảm thiểu hư tổn cho tóc. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo kiểu tóc xoăn tự nhiên, phù hợp với nhiều độ dài tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital perm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)