digital perm
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital perm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật uốn tóc sử dụng các trục được làm nóng bằng điện tử để tạo ra các lọn tóc và sóng trên tóc.
Definition (English Meaning)
A hair perming technique that uses electronically heated rods to create curls and waves in the hair.
Ví dụ Thực tế với 'Digital perm'
-
"She got a digital perm to add volume and waves to her hair."
"Cô ấy đã uốn tóc bằng kỹ thuật uốn điện tử để tăng độ phồng và tạo sóng cho tóc."
-
"Digital perms are popular for creating long-lasting, natural-looking curls."
"Uốn điện tử phổ biến để tạo ra những lọn tóc xoăn tự nhiên và lâu bền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital perm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital perm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital perm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Digital perm tạo ra những lọn tóc lớn, bồng bềnh, mềm mại hơn so với uốn lạnh truyền thống. Nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để giảm thiểu hư tổn cho tóc. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo kiểu tóc xoăn tự nhiên, phù hợp với nhiều độ dài tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital perm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.