(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technique
B1

technique

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật phương pháp thủ thuật mánh khóe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là việc thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học.

Definition (English Meaning)

A way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Technique'

  • "She developed a new technique for painting portraits."

    "Cô ấy đã phát triển một kỹ thuật mới để vẽ chân dung."

  • "The chef has perfected his technique for making soufflés."

    "Đầu bếp đã hoàn thiện kỹ thuật làm bánh soufflé của mình."

  • "This book describes various techniques for improving your memory."

    "Cuốn sách này mô tả các kỹ thuật khác nhau để cải thiện trí nhớ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Technique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'technique' thường chỉ một phương pháp hoặc kỹ năng cụ thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu nhất định. Nó nhấn mạnh tính chuyên môn, kỹ năng và sự khéo léo trong việc thực hiện. So với 'method', 'technique' mang tính chất thực hành và chi tiết hơn, trong khi 'method' có thể mang tính lý thuyết và tổng quát hơn. 'Skill' chỉ khả năng thuần thục một việc gì đó, trong khi 'technique' tập trung vào phương pháp cụ thể để sử dụng kỹ năng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'in technique': ám chỉ việc thành thạo hoặc sử dụng thành thạo một kỹ thuật. 'for technique': Ám chỉ mục đích sử dụng của kỹ thuật. 'of technique': Ám chỉ tính chất hoặc đặc điểm của kỹ thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technique'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)