(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heated
B2

heated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gay gắt sôi nổi nóng nảy nóng bức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc gây ra bởi cảm xúc mạnh mẽ của sự tức giận hoặc phấn khích.

Definition (English Meaning)

Showing or caused by strong feelings of anger or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Heated'

  • "The debate became heated when they started arguing about politics."

    "Cuộc tranh luận trở nên gay gắt khi họ bắt đầu tranh cãi về chính trị."

  • "There was a heated discussion about the new policy."

    "Đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chính sách mới."

  • "The athletes competed in the heated stadium."

    "Các vận động viên thi đấu trong sân vận động nóng bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: heat
  • Adjective: heated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(hòa bình)
dispassionate(khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'heated' thường dùng để mô tả các cuộc tranh luận, cuộc thảo luận hoặc bầu không khí căng thẳng, thể hiện mức độ cảm xúc cao. Nó ngụ ý rằng những người tham gia có cảm xúc mạnh mẽ và có thể trở nên tức giận hoặc kích động. Khác với 'hot' (nóng) chỉ nhiệt độ vật lý, 'heated' nhấn mạnh yếu tố cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'heated about/over something': Diễn tả sự tức giận hoặc phấn khích về một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)