(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital watermark
C1

digital watermark

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình mờ kỹ thuật số dấu hiệu bản quyền số tem bản quyền số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital watermark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tín hiệu hoặc mẫu tinh tế được nhúng vào dữ liệu kỹ thuật số, đặc biệt là hình ảnh hoặc âm thanh, được sử dụng để xác định nguồn gốc, tính xác thực hoặc quyền sở hữu của dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A subtle signal or pattern embedded in digital data, especially images or audio, used for identifying the source, authenticity, or ownership of the data.

Ví dụ Thực tế với 'Digital watermark'

  • "The photographer added a digital watermark to the images to protect them from unauthorized use."

    "Nhiếp ảnh gia đã thêm hình mờ kỹ thuật số vào các hình ảnh để bảo vệ chúng khỏi việc sử dụng trái phép."

  • "Digital watermarks can be robust against various image processing operations."

    "Hình mờ kỹ thuật số có thể chống lại các thao tác xử lý ảnh khác nhau."

  • "The software automatically detects and extracts the digital watermark from the document."

    "Phần mềm tự động phát hiện và trích xuất hình mờ kỹ thuật số từ tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital watermark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital watermark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital signature(chữ ký số)
electronic watermark(hình mờ điện tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

unprotected content(nội dung không được bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bảo mật

Ghi chú Cách dùng 'Digital watermark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digital watermarks are designed to be imperceptible to the casual observer but detectable by specialized software. They can be used to prevent unauthorized copying or distribution of digital content. Khác với các biện pháp bảo vệ bản quyền khác, watermark tồn tại vĩnh viễn trong file.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" được dùng khi nói đến việc nhúng watermark vào dữ liệu: 'a digital watermark in the image'. "on" được dùng khi nói đến việc watermark hiển thị trên một bề mặt: 'a digital watermark on a video'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital watermark'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer will add a digital watermark to protect his images.
Nhiếp ảnh gia sẽ thêm một hình mờ kỹ thuật số để bảo vệ hình ảnh của mình.
Phủ định
They are not going to use a digital watermark on this project.
Họ sẽ không sử dụng hình mờ kỹ thuật số trong dự án này.
Nghi vấn
Will the company implement a digital watermark policy next year?
Liệu công ty có thực hiện chính sách hình mờ kỹ thuật số vào năm tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software was applying a digital watermark to the images as they were uploaded.
Phần mềm đang áp dụng hình mờ kỹ thuật số vào hình ảnh khi chúng được tải lên.
Phủ định
They weren't using a digital watermark to protect their intellectual property at that time.
Họ đã không sử dụng hình mờ kỹ thuật số để bảo vệ tài sản trí tuệ của họ vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Was the photographer using a digital watermark on his photos to prevent unauthorized use?
Có phải nhiếp ảnh gia đã sử dụng hình mờ kỹ thuật số trên ảnh của mình để ngăn chặn việc sử dụng trái phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)