(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structural integrity
C1

structural integrity

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tính toàn vẹn cấu trúc độ bền vững kết cấu tính ổn định của kết cấu khả năng chịu lực của kết cấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural integrity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một cấu trúc chịu được các ứng suất và lực có thể gây ra hỏng hóc hoặc sụp đổ.

Definition (English Meaning)

The ability of a structure to withstand the stresses and forces that could cause it to fail or collapse.

Ví dụ Thực tế với 'Structural integrity'

  • "The structural integrity of the building was compromised by the earthquake."

    "Tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà đã bị ảnh hưởng bởi trận động đất."

  • "Regular inspections are necessary to ensure the structural integrity of bridges."

    "Việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của cầu."

  • "The aircraft's structural integrity is crucial for the safety of passengers."

    "Tính toàn vẹn cấu trúc của máy bay là rất quan trọng đối với sự an toàn của hành khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structural integrity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structural soundness(độ vững chắc cấu trúc)
stability(tính ổn định)
durability(độ bền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(ứng suất)
strain(biến dạng)
failure(hỏng hóc)
load(tải trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Structural integrity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực liên quan đến việc thiết kế và xây dựng các cấu trúc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng một cấu trúc đủ mạnh và ổn định để thực hiện chức năng của nó một cách an toàn và hiệu quả. 'Integrity' ở đây không chỉ mang nghĩa 'tính toàn vẹn' mà còn bao hàm 'độ bền vững' và 'khả năng chịu đựng'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc vật liệu mà tính toàn vẹn đang được đề cập. Ví dụ: 'the structural integrity of the bridge' (tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural integrity'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the bridge's structural integrity was compromised by corrosion, it was closed for urgent repairs.
Bởi vì tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn, nó đã bị đóng cửa để sửa chữa khẩn cấp.
Phủ định
Unless the building's integrity is assessed, we cannot be certain it will withstand the earthquake.
Trừ khi tính toàn vẹn của tòa nhà được đánh giá, chúng ta không thể chắc chắn nó sẽ chịu được trận động đất.
Nghi vấn
Even though the initial inspection seemed positive, is there any guarantee that the structural integrity will last?
Mặc dù cuộc kiểm tra ban đầu có vẻ tích cực, nhưng có đảm bảo nào rằng tính toàn vẹn cấu trúc sẽ kéo dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)