(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diligently
B2

diligently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách siêng năng một cách cần cù chăm chỉ cần mẫn tận tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diligently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách siêng năng, cần cù, cẩn thận và nỗ lực trong công việc hoặc nhiệm vụ của bạn.

Definition (English Meaning)

In a way that shows care and effort in your work or duties.

Ví dụ Thực tế với 'Diligently'

  • "She worked diligently on the project to meet the deadline."

    "Cô ấy đã làm việc siêng năng cho dự án để kịp thời hạn."

  • "He prepared diligently for the exam."

    "Anh ấy đã chuẩn bị siêng năng cho kỳ thi."

  • "The team worked diligently to resolve the issue."

    "Cả đội đã làm việc cần cù để giải quyết vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diligently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: diligently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Diligently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'diligently' nhấn mạnh sự cẩn trọng, kiên trì và nỗ lực trong quá trình thực hiện một công việc. Nó khác với 'hard' (chăm chỉ) ở chỗ 'diligently' chú trọng đến sự tỉ mỉ và chu đáo, trong khi 'hard' chỉ đơn thuần nói về lượng công việc bỏ ra. So với 'carefully' (cẩn thận), 'diligently' bao hàm thêm ý nghĩa về sự bền bỉ và không bỏ cuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với giới từ 'in', nó thường đi kèm với một cụm danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He worked diligently in his studies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diligently'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should work diligently to achieve her goals.
Cô ấy nên làm việc siêng năng để đạt được mục tiêu của mình.
Phủ định
They cannot diligently complete the project without proper resources.
Họ không thể hoàn thành dự án một cách siêng năng nếu không có đủ nguồn lực.
Nghi vấn
Could he diligently prepare for the exam and pass it?
Liệu anh ấy có thể chuẩn bị siêng năng cho kỳ thi và vượt qua nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She diligently prepared for the exam, ensuring she understood every concept.
Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, đảm bảo cô ấy hiểu mọi khái niệm.
Phủ định
He didn't work diligently on the project, which resulted in a poor grade.
Anh ấy đã không làm việc một cách siêng năng cho dự án, điều này dẫn đến một điểm số kém.
Nghi vấn
Did they diligently follow the instructions, or did they make assumptions?
Họ có tuân thủ các hướng dẫn một cách siêng năng hay là họ tự ý đưa ra các giả định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)