(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimethylbenzene
C1

dimethylbenzene

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đimethylbenzen xylen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimethylbenzene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ một trong ba hydrocarbon thơm đồng phân (ortho-xylene, meta-xylene, para-xylene) có công thức C6H4(CH3)2, được sử dụng làm dung môi và trong sản xuất nhựa.

Definition (English Meaning)

Any of three isomeric aromatic hydrocarbons (ortho-xylene, meta-xylene, para-xylene) with the formula C6H4(CH3)2, used as solvents and in the production of plastics.

Ví dụ Thực tế với 'Dimethylbenzene'

  • "Dimethylbenzene is used extensively in the chemical industry as a solvent."

    "Dimethylbenzene được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất như một dung môi."

  • "The analysis showed a high concentration of dimethylbenzene in the sample."

    "Phân tích cho thấy nồng độ dimethylbenzene cao trong mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimethylbenzene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dimethylbenzene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Dimethylbenzene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dimethylbenzene thường được gọi là xylene. Nó tồn tại ở ba dạng đồng phân: ortho-, meta-, và para-, mỗi dạng có vị trí khác nhau của hai nhóm methyl (-CH3) trên vòng benzen. Thuật ngữ 'dimethylbenzene' ít được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày so với 'xylene'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimethylbenzene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)