ethylbenzene
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethylbenzene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hydrocacbon thơm có công thức C8H10; một chất lỏng không màu, dễ cháy chủ yếu được sử dụng trong sản xuất styrene.
Definition (English Meaning)
An aromatic hydrocarbon with the formula C8H10; a colorless, flammable liquid primarily used in the production of styrene.
Ví dụ Thực tế với 'Ethylbenzene'
-
"Ethylbenzene is primarily used as an intermediate in the production of styrene."
"Ethylbenzene chủ yếu được sử dụng như một chất trung gian trong sản xuất styrene."
-
"Exposure to high concentrations of ethylbenzene can cause dizziness and headaches."
"Tiếp xúc với nồng độ cao ethylbenzene có thể gây chóng mặt và đau đầu."
-
"The environmental impact of ethylbenzene production needs careful management."
"Tác động môi trường của việc sản xuất ethylbenzene cần được quản lý cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethylbenzene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethylbenzene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethylbenzene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethylbenzene là một hợp chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó là một thành phần của dầu mỏ và được sử dụng rộng rãi làm dung môi và chất trung gian trong sản xuất nhiều sản phẩm, đặc biệt là styrene, một monome được sử dụng để sản xuất polystyren.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Chỉ sự có mặt của ethylbenzene trong một hỗn hợp hoặc quy trình. Ví dụ: 'Ethylbenzene is present in crude oil.'
- 'for': Chỉ mục đích sử dụng của ethylbenzene. Ví dụ: 'Ethylbenzene is used for the production of styrene.'
- 'as': Chỉ vai trò của ethylbenzene trong một quy trình hoặc sản phẩm. Ví dụ: 'Ethylbenzene acts as a solvent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethylbenzene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.