meta
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meta'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự quy chiếu đến chính nó hoặc đến các quy ước của thể loại của nó; tự tham chiếu.
Definition (English Meaning)
Referring to itself or to the conventions of its genre; self-referential.
Ví dụ Thực tế với 'Meta'
-
"The movie was very meta, constantly referencing other films and making jokes about movie tropes."
"Bộ phim rất 'meta', liên tục tham chiếu đến các bộ phim khác và kể những câu chuyện cười về các khuôn mẫu phim."
-
"The play was meta in its commentary on the theater itself."
"Vở kịch mang tính 'meta' trong phần bình luận về chính nhà hát."
-
"This is a meta-analysis of previous studies."
"Đây là một phân tích tổng hợp các nghiên cứu trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meta'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meta'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meta' trong trường hợp này thường được dùng để chỉ một cái gì đó nhận thức rõ về bản chất của nó và cố tình tham chiếu đến nó. Ví dụ, một bộ phim 'meta' có thể phá vỡ bức tường thứ tư, đề cập đến việc nó là một bộ phim, hoặc chơi với các khuôn mẫu thể loại một cách có ý thức. Khác với 'self-aware' (tự nhận thức) ở chỗ 'meta' thường nhấn mạnh yếu tố chủ động, có ý thức tham chiếu đến bản thân hoặc thể loại, trong khi 'self-aware' chỉ đơn thuần là nhận thức được bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meta'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.