dining room
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dining room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phòng ăn, phòng dùng để ăn các bữa ăn trong nhà hoặc khách sạn.
Ví dụ Thực tế với 'Dining room'
-
"The dining room is decorated with antique furniture."
"Phòng ăn được trang trí bằng đồ nội thất cổ."
-
"They renovated their dining room last year."
"Họ đã cải tạo phòng ăn của họ năm ngoái."
-
"The family gathered in the dining room for Thanksgiving dinner."
"Cả gia đình tụ tập trong phòng ăn cho bữa tối Lễ Tạ Ơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dining room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dining room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dining room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phòng ăn thường là một không gian riêng biệt, nhưng trong các căn hộ nhỏ hoặc nhà có thiết kế mở, nó có thể là một phần của phòng khách hoặc nhà bếp. Chức năng chính của nó là cung cấp không gian thoải mái và trang trọng để ăn uống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the dining room": chỉ vị trí, nghĩa là 'ở trong phòng ăn'. Ví dụ: 'We had dinner in the dining room.' (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dining room'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this dining room is so spacious!
|
Wow, phòng ăn này thật rộng rãi! |
| Phủ định |
Oh, we don't have a dining room in our small apartment.
|
Ồ, chúng tôi không có phòng ăn trong căn hộ nhỏ của mình. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new dining room set?
|
Này, đó có phải là bộ bàn ăn mới không? |