(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eating area
A2

eating area

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực ăn uống chỗ ăn uống vùng ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eating area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực, phòng, hoặc vùng được chỉ định cụ thể để ăn uống.

Definition (English Meaning)

A designated space, room, or zone specifically for eating meals.

Ví dụ Thực tế với 'Eating area'

  • "The hotel has a spacious eating area with a beautiful view."

    "Khách sạn có một khu vực ăn uống rộng rãi với tầm nhìn đẹp."

  • "We set up an eating area in the garden for the summer."

    "Chúng tôi đã thiết lập một khu vực ăn uống trong vườn cho mùa hè."

  • "The office eating area is always crowded during lunch."

    "Khu vực ăn uống của văn phòng luôn đông đúc vào giờ ăn trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eating area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eating area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhà hàng Khách sạn Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Eating area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong nhà, nhà hàng, văn phòng hoặc các không gian công cộng khác, nơi mọi người có thể ngồi và ăn uống thoải mái. Nó nhấn mạnh tính chức năng của không gian đó là dành riêng cho việc ăn uống. Khác với 'dining room' có thể mang tính trang trọng hơn, 'eating area' trung tính và thường dùng cho các không gian ăn uống ít trang trọng hơn hoặc đa năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near around

in (trong khu vực ăn uống), near (gần khu vực ăn uống), around (xung quanh khu vực ăn uống). Ví dụ: 'The table is in the eating area.' 'The kitchen is near the eating area.' 'We decorated around the eating area with plants.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eating area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)