living room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phòng khách, phòng sinh hoạt chung, nơi mọi người thư giãn và tiếp khách trong nhà hoặc căn hộ.
Definition (English Meaning)
A room in a house or apartment that is used for relaxing and entertaining guests.
Ví dụ Thực tế với 'Living room'
-
"We spent the evening in the living room watching a movie."
"Chúng tôi đã dành cả buổi tối trong phòng khách để xem phim."
-
"The new sofa really brightens up the living room."
"Chiếc ghế sofa mới thực sự làm sáng sủa phòng khách."
-
"She redecorated the living room in neutral colors."
"Cô ấy đã trang trí lại phòng khách bằng những màu trung tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Living room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: living room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Living room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Living room thường là phòng lớn nhất trong nhà, được trang bị đồ nội thất thoải mái như ghế sofa, bàn trà, TV. Nó thường được sử dụng để xem TV, đọc sách, trò chuyện hoặc tiếp khách. 'Sitting room' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'living room' phổ biến hơn ở Bắc Mỹ, trong khi 'sitting room' phổ biến hơn ở Anh. 'Family room' là một phòng khác được sử dụng cho các hoạt động tương tự, nhưng nó thường thoải mái hơn và ít trang trọng hơn 'living room'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Living room'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their living room is huge!
|
Wow, phòng khách của họ rộng quá! |
| Phủ định |
Well, this living room isn't very cozy.
|
Chà, phòng khách này không được ấm cúng lắm. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new sofa in your living room?
|
Này, đó có phải là một chiếc ghế sofa mới trong phòng khách của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the living room, which is always tidy, we gather to watch movies as a family.
|
Trong phòng khách, nơi luôn ngăn nắp, chúng tôi tụ tập xem phim cùng nhau như một gia đình. |
| Phủ định |
Unlike the dining room, which is often used for projects, the living room, in our house, is rarely messy.
|
Không giống như phòng ăn, nơi thường được sử dụng cho các dự án, phòng khách, trong nhà của chúng tôi, hiếm khi bừa bộn. |
| Nghi vấn |
Mom, is the new sofa, delivered for the living room, comfortable?
|
Mẹ ơi, chiếc ghế sofa mới, được giao cho phòng khách, có thoải mái không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had cleaned the living room before the guests arrived.
|
Họ đã dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến. |
| Phủ định |
She had not decorated the living room for Christmas until her children insisted.
|
Cô ấy đã không trang trí phòng khách cho Giáng sinh cho đến khi các con cô ấy nài nỉ. |
| Nghi vấn |
Had he painted the living room before selling the house?
|
Anh ấy đã sơn phòng khách trước khi bán nhà phải không? |