(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hotel
A2

hotel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách sạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hotel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở cung cấp chỗ ở, bữa ăn và các dịch vụ khác cho khách du lịch và khách vãng lai.

Definition (English Meaning)

An establishment providing accommodations, meals, and other services for travelers and tourists.

Ví dụ Thực tế với 'Hotel'

  • "We stayed at a luxury hotel during our vacation."

    "Chúng tôi đã ở một khách sạn sang trọng trong kỳ nghỉ của mình."

  • "The hotel offers a stunning view of the city."

    "Khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố."

  • "She booked a room at the hotel online."

    "Cô ấy đã đặt phòng tại khách sạn trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hotel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Hotel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hotel' thường chỉ các cơ sở lưu trú có quy mô lớn hơn và cung cấp nhiều dịch vụ hơn so với 'motel' hoặc 'guesthouse'. Nó nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và tiện nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

'At' thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'I'm at the hotel now.' 'In' thường dùng để chỉ việc ở bên trong khách sạn hoặc nhắc đến các tiện nghi bên trong: 'We stayed in a nice hotel.' 'To' dùng để chỉ hướng di chuyển đến khách sạn: 'We are going to the hotel.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hotel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)