(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furniture
A2

furniture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ nội thất đồ đạc trong nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furniture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ đạc; các vật dụng có thể di chuyển được được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động khác nhau của con người như ngồi (ví dụ: ghế, đẩu, ghế sofa), ăn uống (bàn) và ngủ (ví dụ: giường). Đồ đạc cũng được sử dụng để giữ đồ vật ở độ cao thuận tiện cho công việc (như các bề mặt nằm ngang phía trên mặt đất, như bàn và bàn làm việc), hoặc để cất giữ đồ đạc (ví dụ: tủ và kệ). Đồ đạc có thể là một sản phẩm của thiết kế và được coi là một hình thức nghệ thuật trang trí.

Definition (English Meaning)

Movable objects intended to support various human activities such as seating (e.g., chairs, stools, sofas), eating (tables), and sleeping (e.g., beds). Furniture is also used to hold objects at a convenient height for work (as horizontal surfaces above the ground, such as tables and desks), or to store things (e.g., cupboards and shelves). Furniture can be a product of design and is considered a form of decorative art.

Ví dụ Thực tế với 'Furniture'

  • "They have a lot of antique furniture in their house."

    "Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ trong nhà."

  • "We need to buy some new furniture for the living room."

    "Chúng ta cần mua một số đồ nội thất mới cho phòng khách."

  • "The furniture was arranged neatly in the room."

    "Đồ đạc được sắp xếp gọn gàng trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furniture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chair(ghế)
table(bàn)
bed(giường)
sofa(ghế sofa)
desk(bàn làm việc)
cupboard(tủ chén)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Furniture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'furniture' là một danh từ không đếm được, vì vậy không dùng dạng số nhiều 'furnitures'. Khi muốn đề cập đến một món đồ cụ thể, ta dùng 'a piece of furniture'. 'Furniture' là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại đồ vật, khác với các từ chỉ các món đồ cụ thể như 'chair', 'table', 'bed'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'In': được dùng khi nói về đồ đạc ở trong một phòng hoặc tòa nhà nào đó. Ví dụ: 'There's a lot of furniture in that room.' 'With': được dùng khi nói về một đặc điểm hoặc tính năng của đồ đạc. Ví dụ: 'The table came with four chairs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furniture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)