direct labor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí nhân công trực tiếp, là công việc của những nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The work of employees who are directly involved in the production of goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Direct labor'
-
"The company needs to reduce its direct labor costs to remain competitive."
"Công ty cần giảm chi phí nhân công trực tiếp để duy trì khả năng cạnh tranh."
-
"Direct labor is a significant component of the total cost of a product."
"Nhân công trực tiếp là một thành phần quan trọng trong tổng chi phí của một sản phẩm."
-
"Tracking direct labor hours helps in determining the efficiency of the production process."
"Việc theo dõi giờ làm việc trực tiếp giúp xác định hiệu quả của quy trình sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Direct labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: direct labor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Direct labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kế toán chi phí và quản lý sản xuất. Nó phân biệt với 'indirect labor' (nhân công gián tiếp), là công việc hỗ trợ quá trình sản xuất nhưng không trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động (e.g., 'direct labor in manufacturing'). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng (e.g., 'direct labor for a specific project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct labor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.