(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizations
B2

organizations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức cơ quan đoàn thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cùng nhau một cách có tổ chức vì một mục đích chung.

Definition (English Meaning)

A group of people who work together in an organized way for a shared purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Organizations'

  • "Many international organizations are involved in humanitarian work."

    "Nhiều tổ chức quốc tế tham gia vào công tác nhân đạo."

  • "These organizations provide support for refugees."

    "Các tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho người tị nạn."

  • "She is a member of several community organizations."

    "Cô ấy là thành viên của một vài tổ chức cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Organizations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các cơ quan, đoàn thể, công ty, hoặc các nhóm người có cơ cấu và mục tiêu rõ ràng. Cần phân biệt với 'group' (nhóm), vốn có thể chỉ một tập hợp người đơn giản mà không nhất thiết có tổ chức chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- 'in an organization': chỉ vị trí, vai trò bên trong tổ chức. Ví dụ: 'She works in a large organization.' (Cô ấy làm việc trong một tổ chức lớn).
- 'of an organization': chỉ thuộc tính, đặc điểm của tổ chức. Ví dụ: 'The goals of the organization are clearly defined.' (Các mục tiêu của tổ chức được xác định rõ ràng).
- 'for an organization': chỉ mục đích, lợi ích của tổ chức. Ví dụ: 'He raised money for the organization.' (Anh ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizations'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering organizations' structures is essential for successful management.
Xem xét cấu trúc của các tổ chức là điều cần thiết để quản lý thành công.
Phủ định
I don't mind studying organizational behavior, but I prefer marketing.
Tôi không ngại học về hành vi tổ chức, nhưng tôi thích marketing hơn.
Nghi vấn
Is understanding organizations crucial for leadership roles?
Liệu việc hiểu về các tổ chức có quan trọng đối với các vai trò lãnh đạo không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our organization is as efficient as any other.
Tổ chức của chúng tôi hoạt động hiệu quả ngang với bất kỳ tổ chức nào khác.
Phủ định
His organizational skills are less impressive than hers.
Kỹ năng tổ chức của anh ấy kém ấn tượng hơn của cô ấy.
Nghi vấn
Is this the most effective organization in the country?
Đây có phải là tổ chức hiệu quả nhất trong nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)