threnody
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threnody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài ca ai oán, khúc bi ca, bài hát than khóc cho người đã khuất; bài ca điếu văn.
Definition (English Meaning)
A song of lamentation for the dead; an elegy.
Ví dụ Thực tế với 'Threnody'
-
"The poet composed a beautiful threnody for his lost love."
"Nhà thơ đã sáng tác một khúc bi ca tuyệt đẹp cho tình yêu đã mất của mình."
-
"The choir sang a moving threnody at the memorial service."
"Dàn hợp xướng đã hát một khúc bi ca cảm động tại lễ tưởng niệm."
-
"Her poem was a threnody on the fleeting nature of life."
"Bài thơ của cô ấy là một khúc bi ca về bản chất phù du của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Threnody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: threnody
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Threnody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Threnody là một hình thức thơ hoặc âm nhạc trang trọng và thường rất trang trọng, thể hiện sự đau buồn hoặc tiếc thương sâu sắc, thường là cho một cá nhân đã qua đời. Nó nhấn mạnh sự mất mát và nỗi buồn, thường có tính chất suy tư và triết lý. So với 'elegy', 'threnody' có thể mang sắc thái trang trọng và nghi thức hơn, thường được liên kết với các dịp tang lễ hoặc tưởng niệm chính thức. 'Lament' đơn giản chỉ là một biểu hiện của sự đau buồn và có thể không có cấu trúc hoặc hình thức như 'threnody'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Threnody for' được sử dụng để chỉ người hoặc sự kiện cụ thể mà bài ca ai oán được sáng tác. Ví dụ: 'a threnody for a fallen hero'. 'Threnody on' được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc dịp mà bài ca tập trung vào. Ví dụ: 'a threnody on loss and grief'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Threnody'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.