disabuse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disabuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó nhận ra rằng một ý tưởng hoặc niềm tin là sai lầm; giải trừ ảo tưởng.
Definition (English Meaning)
To persuade (someone) that an idea or belief is mistaken.
Ví dụ Thực tế với 'Disabuse'
-
"Let me disabuse you of that notion – I never had any intention of marrying him."
"Hãy để tôi giúp bạn loại bỏ cái ý nghĩ đó – tôi chưa bao giờ có ý định kết hôn với anh ta."
-
"He thought that all government officials were corrupt, but I tried to disabuse him of that idea."
"Anh ấy nghĩ rằng tất cả các quan chức chính phủ đều tham nhũng, nhưng tôi đã cố gắng làm anh ấy từ bỏ ý nghĩ đó."
-
"It is my job to disabuse students of any false notions about the business world."
"Công việc của tôi là giải trừ cho sinh viên khỏi bất kỳ quan niệm sai lầm nào về thế giới kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disabuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disabuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disabuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disabuse' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ việc loại bỏ những niềm tin sai lầm sâu sắc hoặc lâu đời. Nó không chỉ đơn thuần là sửa lỗi sai mà còn bao hàm ý nghĩa khai sáng, giúp ai đó thoát khỏi ảo tưởng. So với 'correct', 'disabuse' mạnh mẽ hơn và tập trung vào việc loại bỏ sự nhầm lẫn, thay vì chỉ đơn thuần đưa ra thông tin đúng. 'Enlighten' gần nghĩa nhưng thường mang ý nghĩa cung cấp kiến thức mới, trong khi 'disabuse' nhấn mạnh việc loại bỏ những gì đã sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'disabuse' với giới từ 'of', cấu trúc là 'disabuse someone of something'. 'Something' ở đây là niềm tin hoặc ý tưởng sai lầm mà bạn muốn giúp người khác loại bỏ. Ví dụ: 'I want to disabuse you of the notion that money grows on trees.' (Tôi muốn bạn từ bỏ cái ý nghĩ rằng tiền mọc trên cây.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disabuse'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to disabuse him of the notion that I am wealthy.
|
Tôi sẽ làm cho anh ta hết ảo tưởng rằng tôi giàu có. |
| Phủ định |
She is not going to disabuse her children of the idea that Santa Claus exists.
|
Cô ấy sẽ không làm cho các con của mình hết tin vào sự tồn tại của ông già Noel. |
| Nghi vấn |
Are you going to disabuse him of his mistaken beliefs about climate change?
|
Bạn có định làm cho anh ấy hết những niềm tin sai lầm về biến đổi khí hậu không? |