disenchant
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disenchant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó vỡ mộng, tỉnh ngộ; giải trừ sự mê hoặc, làm mất đi ảo tưởng hoặc niềm tin sai lầm.
Definition (English Meaning)
To free from illusion or false belief; to undeceive.
Ví dụ Thực tế với 'Disenchant'
-
"He became disenchanted with politics after witnessing the corruption firsthand."
"Anh ấy trở nên vỡ mộng với chính trị sau khi tận mắt chứng kiến sự tham nhũng."
-
"The public is growing disenchanted with the government's policies."
"Công chúng ngày càng vỡ mộng với các chính sách của chính phủ."
-
"Many voters were disenchanted by the candidate's broken promises."
"Nhiều cử tri đã vỡ mộng bởi những lời hứa suông của ứng cử viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disenchant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disenchant
- Adjective: disenchanted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disenchant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disenchant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'disillusion'. 'Disenchant' thường liên quan đến việc phá vỡ một niềm tin hoặc sự ngưỡng mộ sâu sắc, thường là sau khi phát hiện ra sự thật trần trụi. 'Disillusion' có thể chỉ đơn giản là mất đi một ảo tưởng mà không nhất thiết phải đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disenchanted with' có nghĩa là mất đi sự hứng thú hoặc niềm tin vào điều gì đó do trải nghiệm hoặc khám phá tiêu cực. 'Disenchanted by' nhấn mạnh tác nhân gây ra sự vỡ mộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disenchant'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she became disenchanted with the city after only a year was surprising.
|
Việc cô ấy trở nên vỡ mộng với thành phố chỉ sau một năm là điều đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he will disenchant her with his constant complaining is not yet clear.
|
Liệu anh ta có làm cô ấy vỡ mộng bằng những lời phàn nàn liên tục của mình hay không vẫn chưa rõ. |
| Nghi vấn |
Why the once-optimistic activist became so disenchanted with the political process remains a mystery.
|
Tại sao nhà hoạt động từng lạc quan lại trở nên vỡ mộng với tiến trình chính trị vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was disenchanted with the political process after the election results, wasn't she?
|
Cô ấy đã vỡ mộng với quy trình chính trị sau kết quả bầu cử, phải không? |
| Phủ định |
They haven't been disenchanted by the company's recent decisions, have they?
|
Họ không bị vỡ mộng bởi những quyết định gần đây của công ty, phải không? |
| Nghi vấn |
You disenchant easily, don't you?
|
Bạn dễ dàng vỡ mộng, phải không? |