regret
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regret'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy buồn, hối hận hoặc thất vọng về (điều gì đó mà người ta đã làm hoặc không làm).
Definition (English Meaning)
to feel sad, repentant, or disappointed over (something that one has done or failed to do).
Ví dụ Thực tế với 'Regret'
-
"I regret not traveling more when I was younger."
"Tôi hối hận vì đã không đi du lịch nhiều hơn khi tôi còn trẻ."
-
"He later regretted his decision to quit his job."
"Sau đó, anh ấy đã hối hận về quyết định bỏ việc."
-
"She has no regrets about the choices she made."
"Cô ấy không hối hận về những lựa chọn mà cô ấy đã đưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regret'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regret'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regret thường liên quan đến một cảm giác buồn bã sâu sắc về một hành động hoặc quyết định trong quá khứ. Nó mạnh hơn so với 'sorry' (xin lỗi), vì 'sorry' có thể chỉ đơn giản là một biểu hiện của sự thông cảm hoặc hối tiếc nhẹ. Regret mang ý nghĩa một sự mất mát hoặc cơ hội đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **regret about:** Thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'I regret about not studying harder.' * **regret for:** Thường dùng để diễn tả sự hối tiếc vì đã làm tổn thương ai đó hoặc vì một hành động cụ thể. Ví dụ: 'I regret for what I said.' * **regret over:** Tương tự như 'regret about', nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regret'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.