disciple
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin tưởng và đi theo những lời dạy của một nhà lãnh đạo hoặc triết gia.
Definition (English Meaning)
A person who believes in and follows the teachings of a leader or philosopher.
Ví dụ Thực tế với 'Disciple'
-
"He was a close disciple of the renowned economist."
"Ông là một môn đệ thân cận của nhà kinh tế học nổi tiếng."
-
"The guru's disciples traveled the world to spread his message."
"Các môn đệ của vị đạo sư đi khắp thế giới để truyền bá thông điệp của ông."
-
"She is a devoted disciple of the yoga tradition."
"Cô ấy là một môn đồ tận tâm của truyền thống yoga."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disciple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disciple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disciple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disciple' thường mang nghĩa một người tận tâm học hỏi và làm theo những gì người thầy của mình dạy. Nó nhấn mạnh sự trung thành và sự tuân thủ theo một hệ tư tưởng hoặc một người có ảnh hưởng. Khác với 'follower' (người theo dõi) mang nghĩa rộng hơn, 'disciple' cho thấy một mối quan hệ sâu sắc và có tính cam kết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disciple *of* (ai đó): Người đi theo, học trò của ai đó. Ví dụ: He is a disciple *of* Socrates.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciple'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must be a true disciple to follow his master's teachings so closely.
|
Anh ấy chắc hẳn là một môn đệ đích thực khi tuân theo những lời dạy của sư phụ mình một cách chặt chẽ như vậy. |
| Phủ định |
She cannot be a disciple if she doesn't respect the rules.
|
Cô ấy không thể là một môn đệ nếu cô ấy không tôn trọng các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Could he be a disciple despite his controversial views?
|
Liệu anh ấy có thể là một môn đệ bất chấp những quan điểm gây tranh cãi của mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being a disciple requires dedication: consistent study, selfless service, and unwavering faith.
|
Trở thành một môn đồ đòi hỏi sự cống hiến: học tập liên tục, phục vụ quên mình và đức tin không lay chuyển. |
| Phủ định |
He wasn't a true disciple: his actions contradicted his supposed beliefs.
|
Anh ta không phải là một môn đồ thực sự: hành động của anh ta mâu thuẫn với những niềm tin mà anh ta rao giảng. |
| Nghi vấn |
Is she a devoted disciple: does she follow his teachings faithfully?
|
Cô ấy có phải là một môn đồ tận tụy không: cô ấy có tuân theo những lời dạy của anh ấy một cách trung thành không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a more devoted disciple, he would be a leader in the community now.
|
Nếu anh ấy là một môn đệ tận tụy hơn, thì giờ anh ấy đã là một nhà lãnh đạo trong cộng đồng rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a dedicated disciple, she wouldn't have the recognition she has today.
|
Nếu cô ấy không phải là một môn đệ tận tâm như vậy, cô ấy sẽ không có được sự công nhận như ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had followed his master more closely, would he be a better disciple now?
|
Nếu anh ấy nghe theo thầy của mình sát sao hơn, thì giờ anh ấy có phải là một môn đệ tốt hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a true disciple of the master, isn't he?
|
Anh ấy là một môn đệ đích thực của sư phụ, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a disciple of that school, is she?
|
Cô ấy không phải là môn đệ của trường phái đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The disciples are following his teachings, aren't they?
|
Các môn đệ đang tuân theo những lời dạy của anh ấy, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a devoted disciple of the renowned philosopher.
|
Anh ấy là một môn đệ tận tụy của nhà triết học nổi tiếng. |
| Phủ định |
She is not a disciple of that particular school of thought.
|
Cô ấy không phải là một môn đệ của trường phái tư tưởng cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Is he a disciple of the famous guru?
|
Anh ấy có phải là một môn đệ của vị đạo sư nổi tiếng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disciple's faith was unwavering.
|
Đức tin của môn đồ là không lay chuyển. |
| Phủ định |
That disciple's actions were not a reflection of his master's teachings.
|
Hành động của môn đồ đó không phản ánh những lời dạy của sư phụ anh ta. |
| Nghi vấn |
Is this disciple's understanding of the scripture accurate?
|
Liệu sự hiểu biết của môn đồ này về kinh thánh có chính xác không? |