(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divulging
C1

divulging

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ để lộ bật mí rò rỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divulging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiết lộ, để lộ (thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm).

Definition (English Meaning)

To make known (private or sensitive information).

Ví dụ Thực tế với 'Divulging'

  • "The company director refused to divulge details of the plan."

    "Vị giám đốc công ty từ chối tiết lộ chi tiết của kế hoạch."

  • "I cannot divulge any more information at this stage."

    "Tôi không thể tiết lộ thêm bất kỳ thông tin nào ở giai đoạn này."

  • "The journalist was determined to divulge the truth."

    "Nhà báo quyết tâm tiết lộ sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divulging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reveal(tiết lộ)
disclose(vạch trần, tiết lộ)
uncover(khám phá, phát hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(giấu giếm)
hide(che giấu)
suppress(kìm nén, che đậy)

Từ liên quan (Related Words)

confidential(bí mật, bảo mật)
classified(tuyệt mật)
secret(bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Divulging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "divulge" thường được sử dụng khi thông tin được tiết lộ lẽ ra nên được giữ bí mật. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "reveal" hoặc "tell". Sự khác biệt chính là ở tầm quan trọng và tính nhạy cảm của thông tin được tiết lộ. Ví dụ: "divulge a secret" (tiết lộ một bí mật) có nghĩa là tiết lộ điều gì đó quan trọng và nên được giữ kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

"Divulge to": tiết lộ cho ai đó. Ví dụ: "He divulged the secret to his friend."
"Divulge about": tiết lộ về điều gì đó. Ví dụ: "He divulged about his past."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divulging'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She divulged the secret to her best friend.
Cô ấy tiết lộ bí mật cho người bạn thân nhất của mình.
Phủ định
He didn't divulge any information about the project.
Anh ấy không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về dự án.
Nghi vấn
Did you divulge the company's strategy to a competitor?
Bạn có tiết lộ chiến lược của công ty cho đối thủ cạnh tranh không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The consequences were clear: to divulge the company's secrets would result in immediate termination.
Hậu quả đã rõ ràng: tiết lộ bí mật của công ty sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.
Phủ định
She made one promise: she would not divulge any information about the ongoing investigation.
Cô ấy đã đưa ra một lời hứa: cô ấy sẽ không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về cuộc điều tra đang diễn ra.
Nghi vấn
Was there a choice: to divulge the source or face legal repercussions?
Có sự lựa chọn nào không: tiết lộ nguồn tin hoặc đối mặt với hậu quả pháp lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)