(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnect from
B2

disconnect from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngắt kết nối khỏi tách rời khỏi rời khỏi thoát khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnect from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngắt kết nối giữa các vật, hoặc ngừng giao tiếp với ai đó.

Definition (English Meaning)

To break the connection between things, or to stop communicating with someone.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnect from'

  • "It's important to disconnect from work and spend time with family."

    "Điều quan trọng là phải ngắt kết nối khỏi công việc và dành thời gian cho gia đình."

  • "I need to disconnect from my phone and focus on my work."

    "Tôi cần ngắt kết nối khỏi điện thoại và tập trung vào công việc của mình."

  • "He disconnected from the project after realizing it was going nowhere."

    "Anh ấy đã tách rời khỏi dự án sau khi nhận ra nó sẽ không đi đến đâu cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnect from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connect to(kết nối với)
engage with(tham gia vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disconnect from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'disconnect from' mang ý nghĩa chủ động ngắt kết nối, thường liên quan đến công nghệ (ví dụ: ngắt kết nối internet, thiết bị) hoặc các mối quan hệ (ví dụ: ngừng liên lạc, tách rời khỏi một tình huống). Khác với 'be disconnected', mang tính bị động hoặc trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ đối tượng bị ngắt kết nối. Ví dụ: 'disconnect from the internet' (ngắt kết nối khỏi internet), 'disconnect from reality' (tách rời khỏi thực tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnect from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)