detach from
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detach from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tách rời, tháo rời, gỡ bỏ (cái gì đó) khỏi cái gì khác; ngắt kết nối.
Definition (English Meaning)
To remove or separate (something) from something else; to disengage.
Ví dụ Thực tế với 'Detach from'
-
"You need to detach the trailer from the car before you can park."
"Bạn cần tháo rơ-moóc ra khỏi xe hơi trước khi bạn có thể đỗ."
-
"He detached himself from the project due to personal reasons."
"Anh ấy đã rút khỏi dự án vì lý do cá nhân."
-
"Detach the first page from the document."
"Hãy tách trang đầu tiên ra khỏi tài liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detach from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detachment
- Adjective: detached
- Adverb: detachedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detach from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'detach from' mang ý nghĩa tách một vật thể, một bộ phận hoặc một ý tưởng ra khỏi một tổng thể lớn hơn hoặc nguồn gốc của nó. Nó thường được dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'separate', 'disconnect' nằm ở mức độ hoàn toàn của sự tách rời. 'Detach' thường ngụ ý một sự tách rời dứt khoát và có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' chỉ ra nguồn gốc hoặc đối tượng mà cái gì đó đang được tách ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detach from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.