(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unplug from
B2

unplug from

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tạm rời xa ngắt kết nối khỏi tạm gác lại thoát khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unplug from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạm thời ngừng sử dụng hoặc tương tác với công nghệ, mạng xã hội hoặc các nguồn kích thích khác, thường là để thư giãn hoặc giảm căng thẳng.

Definition (English Meaning)

To temporarily stop using or engaging with technology, social media, or other sources of stimulation, often for relaxation or to reduce stress.

Ví dụ Thực tế với 'Unplug from'

  • "I need to unplug from work this weekend and just relax."

    "Tôi cần tạm rời xa công việc vào cuối tuần này và chỉ thư giãn thôi."

  • "It's important to unplug from the news sometimes for your mental health."

    "Đôi khi việc tạm rời xa tin tức rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của bạn."

  • "We decided to unplug from our phones and enjoy the scenery."

    "Chúng tôi quyết định không dùng điện thoại và tận hưởng phong cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unplug from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unplug
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disconnect from(ngắt kết nối khỏi)
switch off from(tắt khỏi)
log off from(đăng xuất khỏi)
step away from(bước ra khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

connect to(kết nối với)
engage with(tương tác với)
plug in to(cắm vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tâm lý học Lối sống

Ghi chú Cách dùng 'Unplug from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn tạm rời xa sự ồn ào, kết nối liên tục của thế giới hiện đại để tìm lại sự tĩnh lặng và cân bằng. Nó khác với việc 'disconnect' đơn thuần vì 'unplug' nhấn mạnh việc chủ động ngắt kết nối để phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ nguồn hoặc đối tượng mà bạn đang ngắt kết nối. Ví dụ: 'unplug from social media', 'unplug from work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unplug from'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be unplugging from social media next week to focus on my studies.
Tôi sẽ tạm dừng sử dụng mạng xã hội vào tuần tới để tập trung vào việc học.
Phủ định
She won't be unplugging from work completely, even during her vacation; she'll still check emails occasionally.
Cô ấy sẽ không hoàn toàn ngắt kết nối với công việc, ngay cả trong kỳ nghỉ của mình; cô ấy thỉnh thoảng vẫn sẽ kiểm tra email.
Nghi vấn
Will you be unplugging from your phone for the entire weekend?
Bạn sẽ ngừng sử dụng điện thoại của mình trong toàn bộ cuối tuần chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)